- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.3 Tr 561 Ch
Nhan đề: Cơ điện tử trong chế tạo máy /Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry
 |
DDC
| 621.3 | |
Tác giả CN
| Trương Hữu Chí | |
Nhan đề
| Cơ điện tử trong chế tạo máy /Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2007 | |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ điện tử | |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Ry | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016816-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000011919-25 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20497 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9DD9BA2B-23C9-4ADE-BBEC-403BC52F51A6 |
|---|
| 005 | 201508060905 |
|---|
| 008 | 130110s2007 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150806090554|bvinhpq|c20071206|dvanpth|y20071025|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.3|bTr 561 Ch |
|---|
| 100 | |aTrương Hữu Chí |
|---|
| 245 | |aCơ điện tử trong chế tạo máy /|cTrương Hữu Chí, Võ Thị Ry |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2007 |
|---|
| 300 | |a368 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aChế tạo máy |
|---|
| 650 | |aCơ điện tử |
|---|
| 700 | |aVõ Thị Ry |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016816-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000011919-25 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/codientutrongctmay_truonghuuchi/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000011925
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000011924
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000011923
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000011922
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000011921
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000011920
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000011919
|
Kho mượn
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000016818
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000016817
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000016816
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.3 Tr 561 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|