- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671 Ng 527 Đ
Nhan đề: Công nghệ chế tạo phôi : Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành cơ khí, chế tạo máy, kỹ thuật... trong các trường đại học, cao đẳng và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tiến Đào |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo phôi : Tài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành cơ khí, chế tạo máy, kỹ thuật... trong các trường đại học, cao đẳng và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Tiến Đào |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Phôi (Cơ khí) - Chế tạo |
Môn học
| Chế tạo phôi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016568-70 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000010995-1006 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20489 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 64BAEE0C-2F2B-480A-8020-14FA7FC0307B |
---|
005 | 201709121053 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912105311|bnguyenloi|c20160518144515|dngavt|y20071025|zoanhntk |
---|
082 | |a671|bNg 527 Đ |
---|
100 | |aNguyễn Tiến Đào |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo phôi : |bTài liệu dùng cho sinh viên, học viên, giảng viên các ngành cơ khí, chế tạo máy, kỹ thuật... trong các trường đại học, cao đẳng và dạy nghề thuộc các hệ đào tạo / |cNguyễn Tiến Đào |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a266 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aPhôi (Cơ khí) - Chế tạo |
---|
690 | |aChế tạo phôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016568-70 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000010995-1006 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/congnghechetaophoi_nguyentiendao/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b162|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016570
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
1000016569
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
1000016568
|
Kho đọc Sinh viên
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000011003
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000011002
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000011001
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000011000
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000010999
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000010998
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000010997
|
Kho mượn
|
671 Ng 527 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|