- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 333.7 Ng 527 H
Nhan đề: Cơ sở tài nguyên và môi trường biển /Nguyễn Chu Hồi
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20394 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D38E9992-D27F-4264-91D5-C150E84BAA8C |
---|
005 | 201703201440 |
---|
008 | 130110s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170320144129|boanhntk|c20161214152817|dvinhpq|y20071015|zthanhntk |
---|
082 | |a333.7|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Chu Hồi |
---|
245 | |aCơ sở tài nguyên và môi trường biển /|cNguyễn Chu Hồi |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | |aBiển - Nguồn lợi |
---|
650 | |aMôi trường biển |
---|
690 | |aDu lịch sinh thái |
---|
690 | |aBảo vệ môi trường biển |
---|
690 | |aBảo vệ môi trường đối với các hoạt động hàng hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016472-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(18): 3000010707-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/cosotainguyenvamoitruongbien_nguyenchuhoi/page thumbimage.jpg |
---|
890 | |a21|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016474
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
2
|
1000016473
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
3
|
1000016472
|
Kho đọc Sinh viên
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
4
|
3000010724
|
Kho mượn
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
5
|
3000010723
|
Kho mượn
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
6
|
3000010722
|
Kho mượn
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
7
|
3000010721
|
Kho mượn
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
8
|
3000010720
|
Kho mượn
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
9
|
3000010719
|
Kho mượn
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
10
|
3000010718
|
Kho mượn
|
333.7 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|