- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 C 125
Nhan đề: Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô /Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung và những người khác
 |
DDC
| 338.5 | |
Nhan đề
| Câu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô /Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung và những người khác | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, 9 (Có sửa chữa và bổ sung) | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê, Kinh tế,2005, 2013 | |
Mô tả vật lý
| 312 tr., 325 tr.;24 cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô | |
Môn học
| Kinh tế vi mô | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Như Ý | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Bích Dung | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016423-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000010592-603, 3000038135 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20355 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6137D64B-7C57-43C0-A9DA-638E348BA177 |
|---|
| 005 | 201709121411 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170912141125|boanhntk|c20161222140647|dvanpth|y20071004|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a338.5|bC 125 |
|---|
| 245 | |aCâu hỏi - Bài tập - Trắc nghiệm kinh tế vi mô /|cNguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung và những người khác |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 4, 9 (Có sửa chữa và bổ sung) |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê, Kinh tế,|c2005, 2013 |
|---|
| 300 | |a312 tr., 325 tr.;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Trường Đại học Kinh tế thành phố HCM |
|---|
| 650 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 690 | |aKinh tế vi mô |
|---|
| 700 | |aNguyễn Như Ý |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Bích Dung |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016423-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(13): 3000010592-603, 3000038135 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/cauhoibtaptracnghiemktevimo_tblan4_nguyennhuy/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a16|b1|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038135
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
2
|
3000010603
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
3
|
3000010602
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
4
|
3000010601
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
5
|
3000010600
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
6
|
3000010599
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
7
|
3000010598
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Mất đã đền
|
|
|
|
8
|
3000010597
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Mất đã đền
|
|
|
|
9
|
3000010596
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
10
|
3000010595
|
Kho mượn
|
338.5 C 125
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|