- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.42 Ph 105 D
Nhan đề: Kế toán chi phí giá thành :Lý thuyết, bài tập và bài giải. Dùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học các trường khối ngành kinh tế, ngân hàng, ngoại thương, quản trị kinh doanh /Phan Đức Dũng
 |
DDC
| 657.42 | |
Tác giả CN
| Phan Đức Dũng | |
Nhan đề
| Kế toán chi phí giá thành :Lý thuyết, bài tập và bài giải. Dùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học các trường khối ngành kinh tế, ngân hàng, ngoại thương, quản trị kinh doanh /Phan Đức Dũng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2006 | |
Mô tả vật lý
| 548 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán chi phí | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán giá thành | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016339-41 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000010355-61, 3000010757-61 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 20233 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 6CC3AC4E-4A4A-4050-9375-AB9AEDD77CF0 |
|---|
| 005 | 202109232136 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210923213632|bhientrang|c20101216|dvanpth|y20070521|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a657.42|bPh 105 D |
|---|
| 100 | |aPhan Đức Dũng |
|---|
| 245 | |aKế toán chi phí giá thành :|bLý thuyết, bài tập và bài giải. Dùng cho sinh viên trung học, cao đẳng, đại học các trường khối ngành kinh tế, ngân hàng, ngoại thương, quản trị kinh doanh /|cPhan Đức Dũng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2006 |
|---|
| 300 | |a548 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKế toán chi phí |
|---|
| 650 | |aKế toán giá thành |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016339-41 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(12): 3000010355-61, 3000010757-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ketoanchiphigiathanh/000biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a15|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000010761
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
|
2
|
3000010760
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
|
3
|
3000010759
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
|
4
|
3000010758
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
|
5
|
3000010757
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
6
|
3000010361
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
7
|
3000010360
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
8
|
3000010359
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
9
|
3000010358
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
10
|
3000010357
|
Kho mượn
|
657.42 Ph 105 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|