- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 338.372 Ph 110
Nhan đề: Phát triển nghề cá :Thách thức thể chế /Bjorn Hersoug, Svein Jentoft, Poul Degnbol; Nguyễn Thị Kim Anh, Diệp Thị Mỹ Hảo dịch

DDC
| 338.372 |
Tác giả CN
| Hersoug, Bjorn |
Nhan đề
| Phát triển nghề cá :Thách thức thể chế /Bjorn Hersoug, Svein Jentoft, Poul Degnbol; Nguyễn Thị Kim Anh, Diệp Thị Mỹ Hảo dịch |
Nhan đề khác
| Fisheries development :The Institutional challenge |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nông Nghiệp,2006 |
Mô tả vật lý
| 251 tr. ;27 cm + |
Phụ chú
| Giáo trình trường Đại học Thủy sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề cá, phát triển |
Môn học
| Quản lý nghề cá dựa vào cộng đồng |
Tác giả(bs) CN
| Degnbol, Poul |
Tác giả(bs) CN
| Jentoft, Svein |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Anh dịch |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016007-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000010070-85, 3000010668 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20012 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | DB90E4C1-95BB-40D4-9D80-A5C2C82EE22F |
---|
005 | 201804020902 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180402090250|boanhntk|c20170327081204|doanhntk|y20070404|zoanhntk |
---|
082 | |a338.372|bPh 110 |
---|
100 | |aHersoug, Bjorn |
---|
245 | |aPhát triển nghề cá :|bThách thức thể chế /|cBjorn Hersoug, Svein Jentoft, Poul Degnbol; Nguyễn Thị Kim Anh, Diệp Thị Mỹ Hảo dịch |
---|
246 | |aFisheries development :|bThe Institutional challenge |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông Nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a251 tr. ;|c27 cm +|eBản tiếng Anh (BG 19913) |
---|
500 | |aGiáo trình trường Đại học Thủy sản |
---|
650 | |aNghề cá, phát triển |
---|
690 | |aQuản lý nghề cá dựa vào cộng đồng |
---|
700 | |aDegnbol, Poul |
---|
700 | |aJentoft, Svein |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Anh dịch |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016007-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000010070-85, 3000010668 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/phattrienngheca_bhersoug/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010668
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000010085
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000010084
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000010083
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000010082
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000010081
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000010080
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000010079
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000010078
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000010077
|
Kho mượn
|
338.372 Ph 110
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|