- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 H 452 ngh
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi sản phẩm sạch cá ba sa, cá tra /Hội Nghề cá Việt Nam

DDC
| 639.31 |
Tác giả TT
| Hội Nghề cá Việt Nam |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi sản phẩm sạch cá ba sa, cá tra /Hội Nghề cá Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội;,2003 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ;27 cm |
Phụ chú
| Tài liệu photocopy |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000015976 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19781 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 85157059-0D06-418D-AA13-416B61602869 |
---|
005 | 201611291527 |
---|
008 | 130110s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161129152728|bhientrang|c20161129152708|dhientrang|y20061027|zoanhntk |
---|
082 | |a639.31|bH 452 ngh |
---|
110 | |aHội Nghề cá Việt Nam |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi sản phẩm sạch cá ba sa, cá tra /|cHội Nghề cá Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội;,|c2003 |
---|
300 | |a79 tr. ;|c27 cm |
---|
500 | |aTài liệu photocopy |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000015976 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/kythuatnuoispsachcabasacatra_hoingheca/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000015976
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 H 452 ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|