- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 337.1 B 450 k
Nhan đề: Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam /Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia
 |
DDC
| 337.1 | |
Tác giả TT
| Bộ kế hoạch và đầu tư | |
Nhan đề
| Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam /Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tấn,2006 | |
Mô tả vật lý
| 682 tr. ;27cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế đối ngoại | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000015733-4 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004188 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 19411 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | DF40BA01-9E84-4D80-AF63-81451F07272F |
|---|
| 005 | 201705300745 |
|---|
| 008 | 130110s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170530074539|bvinhpq|c20060630|dhoannq|y20060608|zhoannq |
|---|
| 082 | |a337.1|bB 450 k |
|---|
| 110 | |aBộ kế hoạch và đầu tư |
|---|
| 245 | |aCác quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam /|cBộ Kế hoạch và Đầu tư. Trung tâm Thông tin và dự báo kinh tế - xã hội quốc gia |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2006 |
|---|
| 300 | |a682 tr. ;|c27cm |
|---|
| 650 | |aKinh tế đối ngoại |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000015733-4 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004188 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/cac qgvavunglanhthocoquanhektvoivn/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000004188
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
337.1 B 450 k
|
Tài liệu tham khảo
|
3
|
|
|
|
|
2
|
1000015734
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.1 B 450 k
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
1000015733
|
Kho đọc Sinh viên
|
337.1 B 450 k
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|