- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 418.02 V 500 Đ
Nhan đề: Kỹ năng dịch :Cơ sở lý thuyết và phương pháp rèn luyện /Vũ Văn Đại
 |
DDC
| 418.02 | |
Tác giả CN
| Vũ Văn Đại | |
Nhan đề
| Kỹ năng dịch :Cơ sở lý thuyết và phương pháp rèn luyện /Vũ Văn Đại | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2004 | |
Mô tả vật lý
| 115tr. ;27cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch thuật - Phương pháp | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004153 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 19059 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FD56251B-558C-48D3-B804-17C89A768C7D |
|---|
| 005 | 201704101627 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170410162748|bvinhpq|c20060613|dvanpth|y20060523|zsuongptt |
|---|
| 082 | |a418.02|bV 500 Đ |
|---|
| 100 | |aVũ Văn Đại |
|---|
| 245 | |aKỹ năng dịch :|bCơ sở lý thuyết và phương pháp rèn luyện /|cVũ Văn Đại |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2004 |
|---|
| 300 | |a115tr. ;|c27cm |
|---|
| 650 | |aDịch thuật - Phương pháp |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004153 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/410_ngonnguhoc/kinangdichcosolt_vuvandai/pagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000004153
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
418.02 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|