- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 570.3 T 550
Nhan đề: Từ điển giải thích thuật ngữ công nghệ sinh học lương thực và nông nghiệp :Anh - Anh - Việt /A. Zaid, H. G. Hughes, E. Nicholas

DDC
| 570.3 |
Nhan đề
| Từ điển giải thích thuật ngữ công nghệ sinh học lương thực và nông nghiệp :Anh - Anh - Việt /A. Zaid, H. G. Hughes, E. Nicholas |
Nhan đề khác
| Glossary of biotechnology for food and agriculture |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2004 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ sinh học-Từ điển |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp-Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Hughes, H. G. |
Tác giả(bs) CN
| Nicholas, E. |
Tác giả(bs) CN
| Zaid, A. |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004123 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 19006 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 94B4A777-058E-42C3-9E2D-315DDE12B2BA |
---|
005 | 201701051548 |
---|
008 | 130110s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170105154810|boanhntk|c20150922104925|dvanpth|y20060509|zkiemtra |
---|
082 | |a570.3|bT 550 |
---|
245 | |aTừ điển giải thích thuật ngữ công nghệ sinh học lương thực và nông nghiệp :|bAnh - Anh - Việt /|cA. Zaid, H. G. Hughes, E. Nicholas |
---|
246 | |aGlossary of biotechnology for food and agriculture |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2004 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học|xTừ điển |
---|
650 | |aNông nghiệp|xTừ điển |
---|
700 | |aHughes, H. G. |
---|
700 | |aNicholas, E. |
---|
700 | |aZaid, A. |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004123 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/tudiengiaithichthuatngucnsh/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000004123
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
570.3 T 550
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|