• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 158.2 Br 311 R
    Nhan đề: Ứng xử với người khó chịu :24 bài học để phát huy khả năng tốt nhất trong bất cứ ai /Rick Brinkman, Rick Kirschner; Phạm Duy Thức, Phạm Hùng Quân dịch

DDC 158.2
Tác giả CN Brinkman, Rick
Nhan đề Ứng xử với người khó chịu :24 bài học để phát huy khả năng tốt nhất trong bất cứ ai /Rick Brinkman, Rick Kirschner; Phạm Duy Thức, Phạm Hùng Quân dịch
Nhan đề khác Dealing with difficult people
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :McGraw-Hill, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,2004, 2007
Mô tả vật lý 70 tr.;82 tr. ;21 cm và ;24 cm
Phụ chú Nhan đề của khổ sách 24cm: Ứng xử với những người khó chịu: 24 bài học khơi gợi điểm mạnh của từng người / Trần Thị Anh Oanh dịch
Thuật ngữ chủ đề Tâm lý ứng dụng
Môn học Kỹ năng giao tiếp
Môn học Tâm lý học
Tác giả(bs) CN Kirschner Rick
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000015650-2
Địa chỉ Kho mượn(6): 3000009938, 3000015992-6
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004212
000 00000nam a2200000 4500
00118977
00211
004C0C42B3D-B497-400C-9A29-03641A6F8F37
005202504170959
008130110s2004 vm| vie
0091 0
039|a20250417095930|bvanpth|c20170103153301|doanhntk|y20060509|zkiemtra
082 |a158.2|bBr 311 R
100 |aBrinkman, Rick
245 |aỨng xử với người khó chịu :|b24 bài học để phát huy khả năng tốt nhất trong bất cứ ai /|cRick Brinkman, Rick Kirschner; Phạm Duy Thức, Phạm Hùng Quân dịch
246 |aDealing with difficult people
260 |aTp. Hồ Chí Minh :|bMcGraw-Hill, Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,|c2004, 2007
300 |a70 tr.;|a82 tr. ;|c21 cm và ;|c24 cm
500 |aNhan đề của khổ sách 24cm: Ứng xử với những người khó chịu: 24 bài học khơi gợi điểm mạnh của từng người / Trần Thị Anh Oanh dịch
650 |aTâm lý ứng dụng
690 |aKỹ năng giao tiếp
690 |aTâm lý học
700 |aKirschner Rick
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015650-2
852|bKho mượn|j(6): 3000009938, 3000015992-6
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004212
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/ungxuvoinguoikhochiu_rbrinkman/0page0001thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000015996 Kho mượn 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 10
2 3000015995 Kho mượn 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 9
3 3000015994 Kho mượn 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 8
4 3000015993 Kho mượn 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 7
5 3000015992 Kho mượn 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 6
6 2000004212 Kho tham khảo (SDH cũ) 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 5
7 3000009938 Kho mượn 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 4
8 1000015652 Kho đọc Sinh viên 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 3
9 1000015651 Kho đọc Sinh viên 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 2
10 1000015650 Kho đọc Sinh viên 158.2 Br 311 R Sách Tiếng Việt 1 Mất KLD
Nhận xét