- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.19 Ph 104 Ch
Nhan đề: Thi công móng giếng chìm /Phạm Huy Chính
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 189211 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 185DB034-2D96-472F-9715-383E3E4C71B6 |
|---|
| 005 | 202401171703 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240117170348|bvanpth|y20231103153521|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a624.19|bPh 104 Ch |
|---|
| 100 | |aPhạm Huy Chính |
|---|
| 245 | |aThi công móng giếng chìm /|cPhạm Huy Chính |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây Dựng,|c2018 |
|---|
| 300 | |a174 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCông trình ngầm|xThi công |
|---|
| 650 | |aKỹ thuật thi công |
|---|
| 690 | |aCác giải pháp nền móng hợp lý |
|---|
| 690 | |aKỹ thuật thi công |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000030311-5 |
|---|
| 852 | |aNTU|bKho mượn|j(5): 3000040581-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/thicongmonggiengchimthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b1|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000040585
|
Kho mượn
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000040584
|
Kho mượn
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000040583
|
Kho mượn
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000040582
|
Kho mượn
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000040581
|
Kho mượn
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
1000030315
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
1000030314
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000030313
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000030312
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000030311
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ph 104 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|