|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 188242 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A858B091-BF13-4707-8DED-7F8894647D88 |
---|
005 | 202310101640 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231010164025|bvanpth|y20231009081740|zoanhntk |
---|
082 | |a621.8|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Văn Tường |
---|
245 | |aBài tập Cơ sở công nghệ chế tạo máy / |cNguyễn Văn Tường, Ngô Quang Trọng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a219 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy|xCông nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
690 | |aCơ sở kỹ thuật chế tạo và đồ án |
---|
700 | |aNgô Quang Trọng |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000029311-5 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(15): 3000039161-75 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/btcosocnchetaomay_nguyenvantuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b31 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039170
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000039169
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000039168
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000039174
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
5
|
3000039172
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
6
|
3000039171
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
7
|
3000039166
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
8
|
3000039163
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
9
|
1000029314
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Hạn trả:23-09-2024
|
|
|
10
|
3000039173
|
Kho mượn
|
621.8 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Hạn trả:07-10-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào