- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.021 S 450
Nhan đề: Sổ tay các chuẩn thống kê thủy sản /Nhóm điều phối công tác thống kê thủy sản
 |
DDC
| 639.021 | |
Nhan đề
| Sổ tay các chuẩn thống kê thủy sản /Nhóm điều phối công tác thống kê thủy sản | |
Thông tin xuất bản
| Roma :FAO,2004 | |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| FAO: Tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hiệp quốc | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản - Thống kê | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000015715 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004092 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18460 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C8058DA8-6252-454F-9CEB-37EF2C26754A |
|---|
| 005 | 201511100913 |
|---|
| 008 | 130110s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151110091303|bngavt|c20060605|dvanpth|y20060302|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a639.021|bS 450 |
|---|
| 245 | |aSổ tay các chuẩn thống kê thủy sản /|cNhóm điều phối công tác thống kê thủy sản |
|---|
| 260 | |aRoma :|bFAO,|c2004 |
|---|
| 300 | |a283 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aFAO: Tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hiệp quốc |
|---|
| 650 | |aThủy sản - Thống kê |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000015715 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004092 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/sotaycacchuanthongkethuysan_nhomdieuphoicongtac/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
1000015715
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.021 S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
2
|
2000004092
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.021 S 450
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|