- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.021 B 450 th
Nhan đề: Số liệu thống kê thủy sản 2001-2003 /Bộ Thủy sản. Thái Thanh Dương chủ biên
 |
DDC
| 639.021 | |
Tác giả TT
| Bộ Thủy sản | |
Nhan đề
| Số liệu thống kê thủy sản 2001-2003 /Bộ Thủy sản. Thái Thanh Dương chủ biên | |
Nhan đề khác
| Annual Fisheries statistical data 2001-2003 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống Kê. Trung Tâm Tin Học Bộ Thủy Sản,2005 | |
Mô tả vật lý
| 196 tr. :ảnh màu, ;27 cm + | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Thủy sản. Dự án hỗ trợ kỹ thuật | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy sản - Thống kê | |
Tác giả(bs) CN
| Thái Thanh Dương | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000015716 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000004216 |
| |
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18459 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0E458D8A-1F98-4512-AE67-72A4956EA83A |
|---|
| 005 | 201511061501 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151106150130|bngavt|c20061103|dvanpth|y20060302|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a639.021|bB 450 th |
|---|
| 110 | |aBộ Thủy sản |
|---|
| 245 | |aSố liệu thống kê thủy sản 2001-2003 /|cBộ Thủy sản. Thái Thanh Dương chủ biên |
|---|
| 246 | |aAnnual Fisheries statistical data 2001-2003 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bThống Kê. Trung Tâm Tin Học Bộ Thủy Sản,|c2005 |
|---|
| 300 | |a196 tr. :|bảnh màu, ;|c27 cm +|e1 CD-ROM (BG 13291) |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Bộ Thủy sản. Dự án hỗ trợ kỹ thuật |
|---|
| 650 | |aThủy sản - Thống kê |
|---|
| 700 | |aThái Thanh Dương |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000015716 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000004216 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/solieuthongkethuysan2011.2003_bothuysan/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000004216
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.021 B 450 th
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
|
Kèm theo đĩa CD-Rom ở phòng Đa phương tiện
|
|
|
2
|
1000015716
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.021 B 450 th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
Kèm theo đĩa CD-Rom ở phòng Đa phương tiện
|
|
|
|
|
|
|