- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 L 250 B
Nhan đề: Trang bị điện /Lê Ngọc Bích (chủ biên)

DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Lê Ngọc Bích |
Nhan đề
| Trang bị điện /Lê Ngọc Bích (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Giao thông vận tải,2011 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Đại học Bách Khoa TP HCM |
Thuật ngữ chủ đề
| Điện - Thiết kế |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022804-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030134-40 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18367 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 03E1F8D5-F21A-4054-8F2C-C0FBB33320A9 |
---|
005 | 202004220923 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200422092318|btrangtran|c20121211|dvanpth|y20060103|zhoannq |
---|
082 | |a621.31|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Ngọc Bích |
---|
245 | |aTrang bị điện /|cLê Ngọc Bích (chủ biên) |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bGiao thông vận tải,|c2011 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Đại học Bách Khoa TP HCM |
---|
650 | |aĐiện - Thiết kế |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022804-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030134-40 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/trangbidien_lengocbich/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030140
|
Kho mượn
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030139
|
Kho mượn
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030138
|
Kho mượn
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030137
|
Kho mượn
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030136
|
Kho mượn
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030135
|
Kho mượn
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030134
|
Kho mượn
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022806
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022805
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022804
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.31 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|