- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 N 254
Nhan đề: Nền và móng /Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo và những người khác
 |
DDC
| 624.15 | |
Nhan đề
| Nền và móng /Lê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo và những người khác | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 267 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng | |
Môn học
| Nền móng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tín | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Mai | |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Hữu Đạo | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022593-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029612-8 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18352 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 9D70F6A7-5272-477F-B569-2DC7603CA250 |
|---|
| 005 | 201310021515 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20131002151315|bvanpth|c20130605160649|dluuyen|y20051215|zhoannq |
|---|
| 082 | |a624.15|bN 254 |
|---|
| 245 | |aNền và móng /|cLê Xuân Mai, Đỗ Hữu Đạo và những người khác |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a267 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Nền móng |
|---|
| 690 | |aNền móng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Tín |
|---|
| 700 | |aLê Xuân Mai |
|---|
| 700 | |aĐỗ Hữu Đạo |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022593-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000029612-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/nen va mong_le xuan mai/00.nen va mong_le xuan mai_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029618
|
Kho mượn
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000029617
|
Kho mượn
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000029616
|
Kho mượn
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000029615
|
Kho mượn
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000029614
|
Kho mượn
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000029613
|
Kho mượn
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000029612
|
Kho mượn
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022595
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022594
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022593
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 N 254
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|