- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 D 500 V
Nhan đề: Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà /V. A. Durơnátgiư, M. P. Philatơva; Đặng Trần Chính, Lê Mạnh Lân dịch
 |
DDC
| 624.15 | |
Tác giả CN
| Durơnátgiư, V. A. | |
Nhan đề
| Gia cố nền và móng khi sửa chữa nhà /V. A. Durơnátgiư, M. P. Philatơva; Đặng Trần Chính, Lê Mạnh Lân dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;21 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Nền móng | |
Tác giả(bs) CN
| Philatơva, M. P. | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022629-31 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029696-702 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18349 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 2BAC6073-4460-421F-AB96-B416280AB625 |
|---|
| 005 | 201509161604 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150916160441|bngavt|c20121126|dvanpth|y20051215|zhoannq |
|---|
| 082 | |a624.15|bD 500 V |
|---|
| 100 | |aDurơnátgiư, V. A. |
|---|
| 245 | |aGia cố nền và móng khi sửa chữa nhà /|cV. A. Durơnátgiư, M. P. Philatơva; Đặng Trần Chính, Lê Mạnh Lân dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a132 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 534 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Nga |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Nền móng |
|---|
| 700 | |aPhilatơva, M. P. |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022629-31 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000029696-702 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/giaconenvamongkhisuachuanha_ vaduronatgiu/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029702
|
Kho mượn
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000029701
|
Kho mượn
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000029700
|
Kho mượn
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000029699
|
Kho mượn
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000029698
|
Kho mượn
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000029697
|
Kho mượn
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000029696
|
Kho mượn
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022631
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022630
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022629
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 D 500 V
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|