- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532 Ng 527 T
Nhan đề: Thủy lực. Tập 1 :Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Hội đồng môn thủy lực của Bộ Giáo dục và Đào tạo duyệt /Nguyễn Tài

DDC
| 532 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tài |
Nhan đề
| Thủy lực. Tập 1 :Sách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Hội đồng môn thủy lực của Bộ Giáo dục và Đào tạo duyệt /Nguyễn Tài |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022897-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030355-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 18337 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 01052321-535C-4A46-AF4F-BDE6B5C5EAEF |
---|
005 | 201612070939 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161207093934|boanhntk|c20121218|dvanpth|y20051213|zhoannq |
---|
082 | |a532|bNg 527 T |
---|
100 | |aNguyễn Tài |
---|
245 | |aThủy lực. Tập 1 :|bSách dùng trong các trường đại học kỹ thuật, soạn theo chương trình đã được Hội đồng môn thủy lực của Bộ Giáo dục và Đào tạo duyệt /|cNguyễn Tài |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aThủy lực |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022897-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030355-61 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/thuyluc_t1_nguyentai/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030361
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030360
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030359
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030358
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030357
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030356
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030355
|
Kho mượn
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022899
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022898
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022897
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|