- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 341.754 B 450
Nhan đề: Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /Nguyễn Minh Hằng, Đào Thị Thu Hiền dịch
 |
DDC
| 341.754 | |
Nhan đề
| Bộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /Nguyễn Minh Hằng, Đào Thị Thu Hiền dịch | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Từ điển Bách khoa,2010 | |
Mô tả vật lý
| 638 tr. ;24cm | |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi: Nhà Pháp luật Việt - Pháp = Maison du Droit Vietnamo - Francaise | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại quốc tế - Luật | |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Thu Hiền | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Hằng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023191-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031003-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18330 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 62ACBC4F-6D9E-470A-8DC3-13F6E8C60D44 |
|---|
| 005 | 201612091108 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161209110658|bvinhpq|c20130108|dvanpth|y20051212|zhoannq |
|---|
| 082 | |a341.754|bB 450 |
|---|
| 245 | |aBộ nguyên tắc của UNIDROIT về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 /|cNguyễn Minh Hằng, Đào Thị Thu Hiền dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTừ điển Bách khoa,|c2010 |
|---|
| 300 | |a638 tr. ;|c24cm |
|---|
| 500 | |aĐầu trang tài liệu ghi: Nhà Pháp luật Việt - Pháp = Maison du Droit Vietnamo - Francaise |
|---|
| 650 | |aThương mại quốc tế - Luật |
|---|
| 700 | |aĐào Thị Thu Hiền |
|---|
| 700 | |aNguyễn Minh Hằng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023191-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000031003-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/bonguyentaccuaunidroit/page thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031009
|
Kho mượn
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031008
|
Kho mượn
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031007
|
Kho mượn
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031006
|
Kho mượn
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031005
|
Kho mượn
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000031004
|
Kho mượn
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000031003
|
Kho mượn
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023193
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023192
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023191
|
Kho đọc Sinh viên
|
341.754 B 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|