- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 657.4 Tr 312 H
Nhan đề: Kế toán quản trị /Trịnh Quốc Hùng
 |
DDC
| 657.4 | |
Tác giả CN
| Trịnh Quốc Hùng | |
Nhan đề
| Kế toán quản trị /Trịnh Quốc Hùng | |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Phương Đông,2011 | |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán quản trị | |
Môn học
| Kế toán quản trị | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023092-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030804-10 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18296 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | E3A18CFF-6B78-43E6-9A63-177C106AEE38 |
|---|
| 005 | 201803191612 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180319161234|bvinhpq|c20130320082933|dluuyen|y20051207|zhoannq |
|---|
| 082 | |a657.4|bTr 312 H |
|---|
| 100 | |aTrịnh Quốc Hùng |
|---|
| 245 | |aKế toán quản trị /|cTrịnh Quốc Hùng |
|---|
| 260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bPhương Đông,|c2011 |
|---|
| 300 | |a330 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aKế toán quản trị |
|---|
| 690 | |aKế toán quản trị |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023092-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030804-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/ketoanquantri_trinhquochung/page_000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030810
|
Kho mượn
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030809
|
Kho mượn
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030808
|
Kho mượn
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030807
|
Kho mượn
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030806
|
Kho mượn
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030805
|
Kho mượn
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030804
|
Kho mượn
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023094
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023093
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023092
|
Kho đọc Sinh viên
|
657.4 Tr 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|