- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.5 Ng 527 D
Nhan đề: Quản trị sản xuất và vận hành :Lý thuyết và bài giải toán /Nguyễn Văn Dung
 |
DDC
| 658.5 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Nhan đề
| Quản trị sản xuất và vận hành :Lý thuyết và bài giải toán /Nguyễn Văn Dung | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2010 | |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên Đại học, Cao học, Ngành Quản trị - Kinh tế - MBA, Giám đốc Vận hành - Giám đốc Điều hành | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị sản xuất | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023113-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(8): 3000030853-9, 3000038156 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18265 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 41763D92-5255-4B38-9540-F610F21748A0 |
|---|
| 005 | 201704071108 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170407110903|bvanpth|c20160413143239|dngavt|y20051202|zhoannq |
|---|
| 082 | |a658.5|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 245 | |aQuản trị sản xuất và vận hành :|bLý thuyết và bài giải toán /|cNguyễn Văn Dung |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010 |
|---|
| 300 | |a266 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aDành cho sinh viên Đại học, Cao học, Ngành Quản trị - Kinh tế - MBA, Giám đốc Vận hành - Giám đốc Điều hành |
|---|
| 650 | |aQuản trị sản xuất |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023113-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(8): 3000030853-9, 3000038156 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantrisanxuatvavanhanh_nguyenvandung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a11|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000038156
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
2
|
3000030859
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
3
|
3000030858
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
4
|
3000030857
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
5
|
3000030856
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
6
|
3000030855
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
7
|
3000030854
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
8
|
3000030853
|
Kho mượn
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
9
|
1000023115
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
10
|
1000023114
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|