- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 725.74 T 100 X
Nhan đề: Nguyên lý thiết kế công trình bể bơi có mái /Tạ Trường Xuân
 |
DDC
| 725.74 | |
Tác giả CN
| Tạ Trường Xuân | |
Nhan đề
| Nguyên lý thiết kế công trình bể bơi có mái /Tạ Trường Xuân | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bể bơi - Thiết kế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thiết kế | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022873-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030301-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18239 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AB4D4CF2-4E9D-4BC1-A3EB-77A82610EA96 |
|---|
| 005 | 201803150759 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20180315075918|bvinhpq|c20121217|dvanpth|y20051130|zhoannq |
|---|
| 082 | |a725.74|bT 100 X |
|---|
| 100 | |aTạ Trường Xuân |
|---|
| 245 | |aNguyên lý thiết kế công trình bể bơi có mái /|cTạ Trường Xuân |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a121 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aBể bơi - Thiết kế |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Thiết kế |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022873-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030301-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/720_kientruc/nltkcongtrinhbeboicomai_tatruongxuan/page_000thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030307
|
Kho mượn
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030306
|
Kho mượn
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030305
|
Kho mượn
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030304
|
Kho mượn
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030303
|
Kho mượn
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030302
|
Kho mượn
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030301
|
Kho mượn
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022875
|
Kho đọc Sinh viên
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022874
|
Kho đọc Sinh viên
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022873
|
Kho đọc Sinh viên
|
725.74 T 100 X
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|