- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.1833 Tr 561 Th
Nhan đề: Máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép /Trương Quốc Thành
 |
DDC
| 690.1833 | |
Tác giả CN
| Trương Quốc Thành | |
Nhan đề
| Máy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép /Trương Quốc Thành | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 272 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy nâng chuyển | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022771-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030062-3, 3000031021-5 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 18199 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 04014A47-3CFC-4B8A-BA5C-04349EB2A7FA |
|---|
| 005 | 201606081442 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160608144246|bngavt|c20130109|dvanpth|y20051128|zhoannq |
|---|
| 082 | |a690.1833|bTr 561 Th |
|---|
| 100 | |aTrương Quốc Thành |
|---|
| 245 | |aMáy nâng và cơ giới hóa công tác lắp ghép /|cTrương Quốc Thành |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a272 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu tài liệu ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
|---|
| 650 | |aMáy nâng chuyển |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022771-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030062-3, 3000031021-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/maynangvacogioihoa_truongquocthanh/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031025
|
Kho mượn
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031024
|
Kho mượn
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031023
|
Kho mượn
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031022
|
Kho mượn
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031021
|
Kho mượn
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030063
|
Kho mượn
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030062
|
Kho mượn
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022773
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022772
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022771
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.1833 Tr 561 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|