- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.43 V 400 Ngh
Nhan đề: Tăng áp động cơ đốt trong /Võ Nghĩa, Lê Anh Tuấn
 |
DDC
| 621.43 | |
Tác giả CN
| Võ Nghĩa | |
Nhan đề
| Tăng áp động cơ đốt trong /Võ Nghĩa, Lê Anh Tuấn | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và kỹ thuật,2005 | |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Động cơ đốt trong | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Anh Tuấn | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014622-4 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(6): 3000009589-93, 3000009595 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003961 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17977 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4E78F5C6-7FE8-4E0D-853C-61F2A592298C |
|---|
| 005 | 201605160845 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160516084530|bngavt|c20051230|dvanpth|y20051021|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.43|bV 400 Ngh |
|---|
| 100 | |aVõ Nghĩa |
|---|
| 245 | |aTăng áp động cơ đốt trong /|cVõ Nghĩa, Lê Anh Tuấn |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2005 |
|---|
| 300 | |a227 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐộng cơ đốt trong |
|---|
| 700 | |aLê Anh Tuấn |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014622-4 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(6): 3000009589-93, 3000009595 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003961 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tangapdongcodottrong_vonghia/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003961
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000009595
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000009593
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000009592
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000009591
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000009590
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000009589
|
Kho mượn
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000014624
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000014623
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000014622
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.43 V 400 Ngh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|