- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.815 Ng 527 Y
Nhan đề: Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí /Nguyễn Doãn Ý
 |
DDC
| 621.815 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Doãn Ý | |
Nhan đề
| Độ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí /Nguyễn Doãn Ý | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 324 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy, Độ tin cậy | |
Môn học
| Thiết kế máy công tác | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000014599-601 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(3): 3000009550-2 | |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000003962 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17976 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 183F1161-25A1-4CF5-90E0-18F206290C82 |
|---|
| 005 | 201905291016 |
|---|
| 008 | 130110s2005 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190529101640|bluuyen|c20160805160438|dvanpth|y20051021|zoanhntk |
|---|
| 082 | |a621.815|bNg 527 Y |
|---|
| 100 | |aNguyễn Doãn Ý |
|---|
| 245 | |aĐộ tin cậy trong thiết kế chế tạo máy và hệ cơ khí /|cNguyễn Doãn Ý |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a324 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aChế tạo máy, Độ tin cậy |
|---|
| 690 | |aThiết kế máy công tác |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014599-601 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(3): 3000009550-2 |
|---|
| 852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003962 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/dotincaytrongthietkechetaomayvahecokhi_nguyendoany/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a7|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
2000003962
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
621.815 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
2
|
3000009552
|
Kho mượn
|
621.815 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
3
|
3000009551
|
Kho mượn
|
621.815 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
4
|
3000009550
|
Kho mượn
|
621.815 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
5
|
1000014601
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
6
|
1000014600
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
7
|
1000014599
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.815 Ng 527 Y
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|