- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 712 B 450 x
Nhan đề: Giáo trình Quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường /Bộ Xây dựng
 |
DDC
| 712 | |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng | |
Nhan đề
| Giáo trình Quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường /Bộ Xây dựng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2010 | |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị - Quy hoạch | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022819-21 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030169-75 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17911 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 62B22FAF-BB72-45F6-A5DD-07262378D257 |
|---|
| 005 | 201905251657 |
|---|
| 008 | 130110s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20190525165707|bluuyen|c20121212|dvanpth|y20051004|zhoannq |
|---|
| 082 | |a712|bB 450 x |
|---|
| 110 | |aBộ Xây dựng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Quản lý quy hoạch kiến trúc cảnh quan và môi trường /|cBộ Xây dựng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2010 |
|---|
| 300 | |a121 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐô thị - Quy hoạch |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022819-21 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030169-75 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/giaotrinhquanlyquyhoach_boxaydung/0giao trinh quan ly quy hoach_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030175
|
Kho mượn
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030174
|
Kho mượn
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030173
|
Kho mượn
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030172
|
Kho mượn
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030171
|
Kho mượn
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030170
|
Kho mượn
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030169
|
Kho mượn
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022821
|
Kho đọc Sinh viên
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022820
|
Kho đọc Sinh viên
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022819
|
Kho đọc Sinh viên
|
712 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|