- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 343.59707 L 250 L
Nhan đề: Những văn bản mới nhất về pháp luật kinh tế /Lê Học Lâm, Trần Thúy Nga

DDC
| 343.59707 |
Tác giả CN
| Lê Học Lâm |
Nhan đề
| Những văn bản mới nhất về pháp luật kinh tế /Lê Học Lâm, Trần Thúy Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động - Xã hội,2012 |
Mô tả vật lý
| 574 tr. ;24 cm |
Phụ chú
| Tập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học phần Luật kinh tế cho cử nhân kinh tế theo quyết định mới nhất của Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật kinh tế - Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Nga |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022906-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030376-82 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17910 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BEB140B6-331B-4A16-91AE-5F7BF0A37383 |
---|
005 | 201701101117 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170110111736|bvinhpq|c20121218|dvanpth|y20051004|zhoannq |
---|
082 | |a343.59707|bL 250 L |
---|
100 | |aLê Học Lâm |
---|
245 | |aNhững văn bản mới nhất về pháp luật kinh tế /|cLê Học Lâm, Trần Thúy Nga |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a574 tr. ;|c24 cm |
---|
500 | |aTập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học phần Luật kinh tế cho cử nhân kinh tế theo quyết định mới nhất của Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | |aLuật kinh tế - Việt Nam |
---|
700 | |aTrần Thúy Nga |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022906-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000030376-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/300_khoahocxahoi/340_luathoc/luatkinhte_lehoclam/pagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000030382
|
Kho mượn
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000030381
|
Kho mượn
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000030380
|
Kho mượn
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000030379
|
Kho mượn
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000030378
|
Kho mượn
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000030377
|
Kho mượn
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000030376
|
Kho mượn
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022908
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022907
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022906
|
Kho đọc Sinh viên
|
343.59707 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|