- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4 D 100 Fr
Nhan đề: Khái luận Quản trị chiến lược /Fred R. David; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịch
 |
DDC
| 658.4 | |
Tác giả CN
| David, Fred R. | |
Nhan đề
| Khái luận Quản trị chiến lược /Fred R. David; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịch | |
Nhan đề khác
| Concepts of Strategic management | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2012 | |
Mô tả vật lý
| 475 tr. ;21 cm | |
Phụ chú
| Ngoài bìa ghi: 'Khái luận về Quản trị chiến lược' | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị chiến lược | |
Môn học
| Quản trị chiến lược | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Tuấn Thạc | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Tường Như | |
Tác giả(bs) CN
| Trường Công Minh | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023071-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030755-61 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17870 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 04328C66-EAF7-422F-8E8F-70D106FD1C52 |
|---|
| 005 | 201608101031 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160810103107|bluuyen|c20160107143950|dngavt|y20050928|zhoannq |
|---|
| 082 | |a658.4|bD 100 Fr |
|---|
| 100 | |aDavid, Fred R. |
|---|
| 245 | |aKhái luận Quản trị chiến lược /|cFred R. David; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như dịch |
|---|
| 246 | |aConcepts of Strategic management |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012 |
|---|
| 300 | |a475 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aNgoài bìa ghi: 'Khái luận về Quản trị chiến lược' |
|---|
| 650 | |aQuản trị chiến lược |
|---|
| 690 | |aQuản trị chiến lược |
|---|
| 700 | |aTrần Tuấn Thạc |
|---|
| 700 | |aTrần Thị Tường Như |
|---|
| 700 | |aTrường Công Minh |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023071-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030755-61 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/khailuanvequantrichienluoc_ fredrdavid/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030761
|
Kho mượn
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030760
|
Kho mượn
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030759
|
Kho mượn
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030758
|
Kho mượn
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030757
|
Kho mượn
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030756
|
Kho mượn
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030755
|
Kho mượn
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023073
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023072
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023071
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 D 100 Fr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|