- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 692 Đ 312 H
Nhan đề: Quản lý dự án xây dựng /Đinh Tuấn Hải
 |
DDC
| 692 | |
Tác giả CN
| Đinh Tuấn Hải | |
Nhan đề
| Quản lý dự án xây dựng /Đinh Tuấn Hải | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Quản lý | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022837-9 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030211-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17858 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4D9B86D2-838E-4B3E-A852-B0F81E5BF0CF |
|---|
| 005 | 201606140932 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160614093301|bngavt|c20121214|dvanpth|y20050927|zhoannq |
|---|
| 082 | |a692|bĐ 312 H |
|---|
| 100 | |aĐinh Tuấn Hải |
|---|
| 245 | |aQuản lý dự án xây dựng /|cĐinh Tuấn Hải |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a355 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Quản lý |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022837-9 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030211-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/quanlyduanxaydung_dinhtuanhai/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030217
|
Kho mượn
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030216
|
Kho mượn
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030215
|
Kho mượn
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030214
|
Kho mượn
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030213
|
Kho mượn
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030212
|
Kho mượn
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030211
|
Kho mượn
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022839
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022838
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022837
|
Kho đọc Sinh viên
|
692 Đ 312 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|