- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 540 V 500 Đ
Nhan đề: Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học :Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm /Vũ Đăng Độ
 |
DDC
| 540 | |
Tác giả CN
| Vũ Đăng Độ | |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết các quá trình hóa học :Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm /Vũ Đăng Độ | |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục Việt Nam,2011 | |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hóa học đại cương | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022735-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029978-84 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17849 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AED2AE7F-B46D-458B-9A96-C06E1EA87A73 |
|---|
| 005 | 201612091640 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161209164124|boanhntk|c20121205|dvanpth|y20050927|zhoannq |
|---|
| 082 | |a540|bV 500 Đ |
|---|
| 100 | |aVũ Đăng Độ |
|---|
| 245 | |aCơ sở lý thuyết các quá trình hóa học :|bDùng cho sinh viên khoa Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm /|cVũ Đăng Độ |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 10 |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam,|c2011 |
|---|
| 300 | |a248 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aHóa học đại cương |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022735-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000029978-84 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/540_hoahoc_khoahoclienhe/cosoltcacquatrinhhoahoc_vudangdo/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029984
|
Kho mượn
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000029983
|
Kho mượn
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000029982
|
Kho mượn
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000029981
|
Kho mượn
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000029980
|
Kho mượn
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000029979
|
Kho mượn
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000029978
|
Kho mượn
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022737
|
Kho đọc Sinh viên
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022736
|
Kho đọc Sinh viên
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022735
|
Kho đọc Sinh viên
|
540 V 500 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|