- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.170285 Ngh 304 H
Nhan đề: Hướng dẫn sử dụng phần mềm phân tích và thiết kế kết cấu xây dựng KCW 2010 :Version 5.00 /Nghiêm Mạnh Hiến (chủ biên), Hoàng Ngọc Phong, Lê Khắc Hưng

DDC
| 624.170285 |
Tác giả CN
| Nghiêm Mạnh Hiến |
Nhan đề
| Hướng dẫn sử dụng phần mềm phân tích và thiết kế kết cấu xây dựng KCW 2010 :Version 5.00 /Nghiêm Mạnh Hiến (chủ biên), Hoàng Ngọc Phong, Lê Khắc Hưng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 158 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Tin học hóa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ngọc Phong |
Tác giả(bs) CN
| Lê Khắc Hưng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022699-701 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029878-84 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17835 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 67A9740D-4450-4BDF-93C4-2CC5EBC35E02 |
---|
005 | 201509210835 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150921083502|bngavt|c20121204|dvanpth|y20050926|zhoannq |
---|
082 | |a624.170285|bNgh 304 H |
---|
100 | |aNghiêm Mạnh Hiến |
---|
245 | |aHướng dẫn sử dụng phần mềm phân tích và thiết kế kết cấu xây dựng KCW 2010 :|bVersion 5.00 /|cNghiêm Mạnh Hiến (chủ biên), Hoàng Ngọc Phong, Lê Khắc Hưng |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a158 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aXây dựng - Thiết kế |
---|
650 | |aXây dựng - Tin học hóa |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Phong |
---|
700 | |aLê Khắc Hưng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022699-701 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029878-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/huongdansudungphanmemptvatk_nghiemmanhhien/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029884
|
Kho mượn
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029883
|
Kho mượn
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029882
|
Kho mượn
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029881
|
Kho mượn
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029880
|
Kho mượn
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029879
|
Kho mượn
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029878
|
Kho mượn
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022701
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022700
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022699
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.170285 Ngh 304 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|