- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.32 Ph 104 C
Nhan đề: Tự động hóa các quá trình sản xuất cán /Phạm Văn Côi

DDC
| 671.32 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Côi |
Nhan đề
| Tự động hóa các quá trình sản xuất cán /Phạm Văn Côi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2012 |
Mô tả vật lý
| 233 tr. ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang tài liệu ghi : Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Gia công kim loại |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023260-2 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031168-74 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17777 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 05530AFF-77D1-400D-9983-FBEAF482548F |
---|
005 | 201305131638 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130516153946|bvanpth|c20130513163811|dvanpth|y20050919|zhoannq |
---|
082 | |a671.32|bPh 104 C |
---|
100 | |aPhạm Văn Côi |
---|
245 | |aTự động hóa các quá trình sản xuất cán /|cPhạm Văn Côi |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2012 |
---|
300 | |a233 tr. ;|c27 cm |
---|
500 | |aĐầu trang tài liệu ghi : Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
---|
650 | |aGia công kim loại |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023260-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031168-74 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/tu dong hoa cac qua trinh sx can_pham van coi/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031174
|
Kho mượn
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031173
|
Kho mượn
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031172
|
Kho mượn
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031171
|
Kho mượn
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031170
|
Kho mượn
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031169
|
Kho mượn
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031168
|
Kho mượn
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023262
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023261
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023260
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.32 Ph 104 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|