- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.4 B 510 D
Nhan đề: Quản trị chiến lược /Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi
 |
DDC
| 658.4 | |
Tác giả CN
| Bùi Văn Danh | |
Nhan đề
| Quản trị chiến lược /Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi | |
Nhan đề khác
| Strategic Managerment | |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Phương Đông,2011 | |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ;24 cm | |
Phụ chú
| Dùng cho sinh viên trường Đại học, Cao học, khối Quản trị Kinh doanh - Kinh tế và các Nhà Quản trị | |
Tóm tắt
| Lý thuyết cơ bản và hiện đại. Câu hỏi trắc nghiệm. Nghiên cứu tình huống. Giải thích thuật ngữ chuyên ngành Anh - Việt. | |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị chiến lược | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Quang Khôi | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Dung | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023104-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030832-8 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17775 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 12317DEE-B251-4EE7-A2FF-923903AB4F7E |
|---|
| 005 | 201601121448 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160112144814|bngavt|c20130105|dvanpth|y20050919|zhoannq |
|---|
| 082 | |a658.4|bB 510 D |
|---|
| 100 | |aBùi Văn Danh |
|---|
| 245 | |aQuản trị chiến lược /|cBùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi |
|---|
| 246 | |aStrategic Managerment |
|---|
| 260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bPhương Đông,|c2011 |
|---|
| 300 | |a282 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 500 | |aDùng cho sinh viên trường Đại học, Cao học, khối Quản trị Kinh doanh - Kinh tế và các Nhà Quản trị |
|---|
| 520 | |aLý thuyết cơ bản và hiện đại. Câu hỏi trắc nghiệm. Nghiên cứu tình huống. Giải thích thuật ngữ chuyên ngành Anh - Việt. |
|---|
| 650 | |aQuản trị chiến lược |
|---|
| 700 | |aLê Quang Khôi |
|---|
| 700 | |aNguyễn Văn Dung |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023104-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030832-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/quantrichienluoc_buivandanh/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030838
|
Kho mượn
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030837
|
Kho mượn
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030836
|
Kho mượn
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030835
|
Kho mượn
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030834
|
Kho mượn
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030833
|
Kho mượn
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030832
|
Kho mượn
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023106
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023105
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023104
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.4 B 510 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|