- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.151 Ph 105 Ph
Nhan đề: Tính toán phân tích trượt lở đất đá :Giải pháp đề phòng và giảm nhẹ tác hại /Phan Trường Phiệt (chủ biên), Phan Trường Giang
 |
DDC
| 624.151 | |
Tác giả CN
| Phan Trường Phiệt | |
Nhan đề
| Tính toán phân tích trượt lở đất đá :Giải pháp đề phòng và giảm nhẹ tác hại /Phan Trường Phiệt (chủ biên), Phan Trường Giang | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 394 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất yếu (Xây dựng) - Cải tạo | |
Tác giả(bs) CN
| Phan Trường Giang | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022828-30 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030190-6 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17747 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | C6B39713-5883-42BA-AFE0-F620697F05E6 |
|---|
| 005 | 201505140857 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150514085724|bhientrang|c20121213|dvanpth|y20050915|zhoannq |
|---|
| 082 | |a624.151|bPh 105 Ph |
|---|
| 100 | |aPhan Trường Phiệt |
|---|
| 245 | |aTính toán phân tích trượt lở đất đá :|bGiải pháp đề phòng và giảm nhẹ tác hại /|cPhan Trường Phiệt (chủ biên), Phan Trường Giang |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a394 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐất yếu (Xây dựng) - Cải tạo |
|---|
| 700 | |aPhan Trường Giang |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022828-30 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030190-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/tinhtoanphantichtruotlodatda_phantruongphiet/0biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030196
|
Kho mượn
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030195
|
Kho mượn
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030194
|
Kho mượn
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030193
|
Kho mượn
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030192
|
Kho mượn
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030191
|
Kho mượn
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030190
|
Kho mượn
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022830
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022829
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022828
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.151 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|