- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.52 B 450 x
Nhan đề: Giáo trình Hàn kết cấu thép chịu lực 3G /Bộ Xây dựng
 |
DDC
| 671.52 | |
Tác giả TT
| Bộ Xây dựng | |
Nhan đề
| Giáo trình Hàn kết cấu thép chịu lực 3G /Bộ Xây dựng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 84 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Đầu tài liệu ghi: Bộ Xây dựng. Trường Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị | |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn | |
Môn học
| Kết cấu bê tông cốt thép | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023233-5 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031105-11 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17667 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 3168979F-988A-4A12-A458-EE595F4768D6 |
|---|
| 005 | 201605191032 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160519103258|bngavt|c20130513102034|dvanpth|y20050904|zhoannq |
|---|
| 082 | |a671.52|bB 450 x |
|---|
| 110 | |aBộ Xây dựng |
|---|
| 245 | |aGiáo trình Hàn kết cấu thép chịu lực 3G /|cBộ Xây dựng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a84 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aĐầu tài liệu ghi: Bộ Xây dựng. Trường Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị |
|---|
| 650 | |aHàn |
|---|
| 690 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023233-5 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000031105-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/gthanketcauthepchiuluc3g_boxaydung/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031111
|
Kho mượn
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031110
|
Kho mượn
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031109
|
Kho mượn
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031108
|
Kho mượn
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031107
|
Kho mượn
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000031106
|
Kho mượn
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000031105
|
Kho mượn
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023235
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023234
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023233
|
Kho đọc Sinh viên
|
671.52 B 450 x
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|