- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.19 L 250 L
Nhan đề: Công trình ngầm /Lê Văn Lạc, Hoàng Phương Hoa

DDC
| 624.19 |
Tác giả CN
| Lê Văn Lạc |
Nhan đề
| Công trình ngầm /Lê Văn Lạc, Hoàng Phương Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. ;27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình ngầm |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phương Hoa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022569-71 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029563-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17595 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 02136EFC-A12B-4461-BE6B-78B90F8E3185 |
---|
005 | 201509161037 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150916103727|bngavt|c20150916103658|dngavt|y20050810|zhoannq |
---|
082 | |a624.19|bL 250 L |
---|
100 | |aLê Văn Lạc |
---|
245 | |aCông trình ngầm /|cLê Văn Lạc, Hoàng Phương Hoa |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
---|
300 | |a136 tr. ;|c27 cm |
---|
650 | |aCông trình ngầm |
---|
700 | |aHoàng Phương Hoa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022569-71 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029563-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/congtrinhngam_levanlac/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029569
|
Kho mượn
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029568
|
Kho mượn
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029567
|
Kho mượn
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029566
|
Kho mượn
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029565
|
Kho mượn
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029564
|
Kho mượn
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029563
|
Kho mượn
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022571
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022570
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022569
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 L 250 L
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|