- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 153.69 E 200 M
Nhan đề: Ngôn ngữ cơ thể thông minh :Ấn tượng, thuyết phục và thành công bằng ngôn ngữ cơ thể /Max A. Eggert; Kim Nhường, Lê San dịch

DDC
| 153.69 |
Tác giả CN
| Eggert, Max A. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ cơ thể thông minh :Ấn tượng, thuyết phục và thành công bằng ngôn ngữ cơ thể /Max A. Eggert; Kim Nhường, Lê San dịch |
Nhan đề khác
| Brilliant Body Language |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2012 |
Tùng thư
| Kỹ năng mềm cho người đi làm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ cử chỉ |
Tác giả(bs) CN
| Kim Nhường |
Tác giả(bs) CN
| Lê San |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023305-7 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031291-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17589 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4981DC09-7596-4F6B-BBA2-F914AB1416D8 |
---|
005 | 201406041624 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140604162425|bvanpth|c20140603144632|dvanpth|y20050805|zhoannq |
---|
082 | |a153.69|bE 200 M |
---|
100 | |aEggert, Max A. |
---|
245 | |aNgôn ngữ cơ thể thông minh :|bẤn tượng, thuyết phục và thành công bằng ngôn ngữ cơ thể /|cMax A. Eggert; Kim Nhường, Lê San dịch |
---|
246 | |aBrilliant Body Language |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2012 |
---|
490 | |aKỹ năng mềm cho người đi làm |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
650 | |aNgôn ngữ cử chỉ |
---|
700 | |aKim Nhường |
---|
700 | |aLê San |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023305-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000031291-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/ngonngucothethongminh_eggert/0ngonngucothethongminh_eggertthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031297
|
Kho mượn
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000031296
|
Kho mượn
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000031295
|
Kho mượn
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000031294
|
Kho mượn
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000031293
|
Kho mượn
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000031292
|
Kho mượn
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000031291
|
Kho mượn
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000023307
|
Kho đọc Sinh viên
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000023306
|
Kho đọc Sinh viên
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000023305
|
Kho đọc Sinh viên
|
153.69 E 200 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|