• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 721 Ng 527 M
    Nhan đề: Kiến trúc công trình /Nguyễn Tài My

DDC 721
Tác giả CN Nguyễn Tài My
Nhan đề Kiến trúc công trình /Nguyễn Tài My
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2011
Mô tả vật lý 368 tr. ;27 cm
Thuật ngữ chủ đề Kiến trúc
Môn học Kiến trúc
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000022560-2
Địa chỉ Kho mượn(7): 3000029535-41
000 00000nam a2200000 4500
00117515
00211
00408811E71-250E-459D-9C94-92139A50A8BB
005201803201603
008130110s2011 vm| vie
0091 0
039|a20180320160357|bvinhpq|c20170310144650|doanhntk|y20050706|zhoannq
082 |a721|bNg 527 M
100 |aNguyễn Tài My
245 |aKiến trúc công trình /|cNguyễn Tài My
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011
300 |a368 tr. ;|c27 cm
650 |aKiến trúc
690|aKiến trúc
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022560-2
852|bKho mượn|j(7): 3000029535-41
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/720_kientruc/kientruccongtrinh_nguyentaimy/page_000thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000029541 Kho mượn 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 10
2 3000029540 Kho mượn 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 9
3 3000029539 Kho mượn 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 8
4 3000029538 Kho mượn 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 7
5 3000029537 Kho mượn 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 6
6 3000029536 Kho mượn 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 5
7 3000029535 Kho mượn 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 4
8 1000022562 Kho đọc Sinh viên 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 3
9 1000022561 Kho đọc Sinh viên 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 2
10 1000022560 Kho đọc Sinh viên 721 Ng 527 M Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét