- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 650.1 Sch 100 D
Nhan đề: Thương hiệu cá nhân TÔI 2.0 :4 bước xây dựng tương lai trong kỷ nguyên số /Dan Schawbel; Nguyễn Ngân Hà dịch
 |
DDC
| 650.1 | |
Tác giả CN
| Schawbel, Dan | |
Nhan đề
| Thương hiệu cá nhân TÔI 2.0 :4 bước xây dựng tương lai trong kỷ nguyên số /Dan Schawbel; Nguyễn Ngân Hà dịch | |
Nhan đề khác
| ME 2.0 | |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2012 | |
Mô tả vật lý
| 292 tr. ;21 cm | |
Tùng thư(bỏ)
| Kỹ năng mềm cho người đi làm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thành công trong công việc | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngân Hà | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023311-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031305-11 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17514 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FA9E8EEC-DB4C-40A0-B102-E420E184510B |
|---|
| 005 | 201511171355 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151117135507|bngavt|c20130514165944|dvanpth|y20050706|zhoannq |
|---|
| 082 | |a650.1|bSch 100 D |
|---|
| 100 | |aSchawbel, Dan |
|---|
| 245 | |aThương hiệu cá nhân TÔI 2.0 :|b4 bước xây dựng tương lai trong kỷ nguyên số /|cDan Schawbel; Nguyễn Ngân Hà dịch |
|---|
| 246 | |aME 2.0 |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2012 |
|---|
| 300 | |a292 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 440 | |aKỹ năng mềm cho người đi làm |
|---|
| 650 | |aThành công trong công việc |
|---|
| 700 | |aNguyễn Ngân Hà |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023311-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000031305-11 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/thuonghieucanhantoi2.0_danschawbel/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031311
|
Kho mượn
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031310
|
Kho mượn
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031309
|
Kho mượn
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031308
|
Kho mượn
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031307
|
Kho mượn
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000031306
|
Kho mượn
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000031305
|
Kho mượn
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023313
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023312
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023311
|
Kho đọc Sinh viên
|
650.1 Sch 100 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|