- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 711.13 L 310 W
Nhan đề: Quy hoạch đô thị theo đạo lý châu Á :Viễn cảnh Hậu - Hiện đại cấp tiến /William S. W. Lim Wiliiam; Lê Phục Quốc, Trần Khang dịch
 |
DDC
| 711.13 | |
Tác giả CN
| Lim, William S. W. | |
Nhan đề
| Quy hoạch đô thị theo đạo lý châu Á :Viễn cảnh Hậu - Hiện đại cấp tiến /William S. W. Lim Wiliiam; Lê Phục Quốc, Trần Khang dịch | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đô thị - Quy hoạch | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Khang | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Phục Quốc | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022750-2 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030013-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17488 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 7936ABB7-BDF5-4E6B-883F-0E50258F0801 |
|---|
| 005 | 201710241410 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20171024141031|bvanpth|c20150824162737|dvinhpq|y20050630|zhoannq |
|---|
| 082 | |a711.13|bL 310 W |
|---|
| 100 | |aLim, William S. W. |
|---|
| 245 | |aQuy hoạch đô thị theo đạo lý châu Á :|bViễn cảnh Hậu - Hiện đại cấp tiến /|cWilliam S. W. Lim Wiliiam; Lê Phục Quốc, Trần Khang dịch |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a307 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aĐô thị - Quy hoạch |
|---|
| 700 | |aTrần Khang |
|---|
| 700 | |aLê Phục Quốc |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022750-2 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030013-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/700_nghethuat/710_nghethuatcanhquan_dothi/quyhoachdothitheodlychaua_williamswlim/page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030019
|
Kho mượn
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030018
|
Kho mượn
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030017
|
Kho mượn
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030016
|
Kho mượn
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030015
|
Kho mượn
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030014
|
Kho mượn
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030013
|
Kho mượn
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022752
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022751
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022750
|
Kho đọc Sinh viên
|
711.13 L 310 W
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|