- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 620.5 Th 103 H
Nhan đề: Vật liệu nanocompozit khoáng sét - nhựa nhiệt dẻo /Thái Hoàng (chủ biên), Nguyễn Thu Hà
 |
DDC
| 620.5 | |
Tác giả CN
| Thái Hoàng | |
Nhan đề
| Vật liệu nanocompozit khoáng sét - nhựa nhiệt dẻo /Thái Hoàng (chủ biên), Nguyễn Thu Hà | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,2012 | |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Nanotechnology | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ Nano | |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật liệu Composite | |
Môn học
| Công nghệ nano | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hà | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023026-8 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030650-6 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17298 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4D8B5E23-F12F-4CDC-9032-C47ECD6F09A5 |
|---|
| 005 | 202010051523 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20201005152347|bhientrang|c20200422093801|dtrangtran|y20050606|zhoannq |
|---|
| 082 | |a620.5|bTh 103 H |
|---|
| 100 | |aThái Hoàng |
|---|
| 245 | |aVật liệu nanocompozit khoáng sét - nhựa nhiệt dẻo /|cThái Hoàng (chủ biên), Nguyễn Thu Hà |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học Tự nhiên và Công nghệ,|c2012 |
|---|
| 300 | |a322 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aNanotechnology |
|---|
| 650 | |aCông nghệ Nano |
|---|
| 650 | |aVật liệu Composite |
|---|
| 690 | |aCông nghệ nano |
|---|
| 700 | |aNguyễn Thu Hà |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023026-8 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030650-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/vatlieunanocompozitkhoangsetnhuanhietdeo/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030656
|
Kho mượn
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030655
|
Kho mượn
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030654
|
Kho mượn
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030653
|
Kho mượn
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030652
|
Kho mượn
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030651
|
Kho mượn
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030650
|
Kho mượn
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023028
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023027
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023026
|
Kho đọc Sinh viên
|
620.5 Th 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|