- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 627.0285 V 500 H
Nhan đề: ANSYS phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện :Tập 1: Các bài toán cơ bản /Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng
 |
DDC
| 627.0285 | |
Tác giả CN
| Vũ Hoàng Hưng | |
Nhan đề
| ANSYS phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện :Tập 1: Các bài toán cơ bản /Vũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 362 tr. ;27 cm | |
Phụ chú
| Gồm 2 tập: - Tập 1: Các bài toán cơ bản. - Tập 2: Các bài toán nâng cao. | |
Thuật ngữ chủ đề
| ANSYS - Phần mềm phân tích mô phỏng | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Hùng | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000023284-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000031243-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17245 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | FF8CFE6D-71F1-48BC-BEB8-CFE4C6C6E443 |
|---|
| 005 | 201510201420 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151020142038|bngavt|c20130514101416|dvanpth|y20050531|zhoannq |
|---|
| 082 | |a627.0285|bV 500 H |
|---|
| 100 | |aVũ Hoàng Hưng |
|---|
| 245 | |aANSYS phân tích kết cấu công trình thủy lợi thủy điện :|bTập 1: Các bài toán cơ bản /|cVũ Hoàng Hưng, Nguyễn Quang Hùng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a362 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 500 | |aGồm 2 tập: - Tập 1: Các bài toán cơ bản. - Tập 2: Các bài toán nâng cao. |
|---|
| 650 | |aANSYS - Phần mềm phân tích mô phỏng |
|---|
| 700 | |aNguyễn Quang Hùng |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000023284-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000031243-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/ansysphantichketcaucongtrinhthuyloithuydien_vuhoanghung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000031249
|
Kho mượn
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000031248
|
Kho mượn
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000031247
|
Kho mượn
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000031246
|
Kho mượn
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000031245
|
Kho mượn
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000031244
|
Kho mượn
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000031243
|
Kho mượn
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000023286
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000023285
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000023284
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.0285 V 500 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|