- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15 Tr 121 Gi
Nhan đề: Địa kỹ thuật /Trần Thanh Giám
 |
DDC
| 624.15 | |
Tác giả CN
| Trần Thanh Giám | |
Nhan đề
| Địa kỹ thuật /Trần Thanh Giám | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa chất công trình | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022581-3 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029584-90 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17244 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 294AED2A-056C-42AB-982A-B6C12472DEDE |
|---|
| 005 | 202101201510 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210120151043|bhientrang|c20210120150936|dhientrang|y20050530|zhoannq |
|---|
| 082 | |a624.15|bTr 121 Gi |
|---|
| 100 | |aTrần Thanh Giám |
|---|
| 245 | |aĐịa kỹ thuật /|cTrần Thanh Giám |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a241 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐịa chất công trình |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022581-3 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000029584-90 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/diakithuat_tranthanhgiam/000biathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029590
|
Kho mượn
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000029589
|
Kho mượn
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000029588
|
Kho mượn
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000029587
|
Kho mượn
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000029586
|
Kho mượn
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000029585
|
Kho mượn
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000029584
|
Kho mượn
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022583
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022582
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022581
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15 Tr 121 Gi
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|