- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.15136 Ng 527 D
Nhan đề: Cơ học đất /Nguyễn Đình Dũng
 |
DDC
| 624.15136 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Dũng | |
Nhan đề
| Cơ học đất /Nguyễn Đình Dũng | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 321 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học đất | |
Môn học
| Cơ học đất | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022584-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029591-7 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17237 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 32E209A8-3391-4D62-B8E3-B90E3C0153AA |
|---|
| 005 | 201709131426 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20170913142637|bnguyenloi|c20151020160105|dngavt|y20050530|zhoannq |
|---|
| 082 | |a624.15136|bNg 527 D |
|---|
| 100 | |aNguyễn Đình Dũng |
|---|
| 245 | |aCơ học đất /|cNguyễn Đình Dũng |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a321 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aCơ học đất |
|---|
| 690 | |aCơ học đất |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022584-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000029591-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cohocdat_nguyendinhdung/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b2|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029597
|
Kho mượn
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000029595
|
Kho mượn
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
3
|
3000029594
|
Kho mượn
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
4
|
3000029593
|
Kho mượn
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
5
|
3000029592
|
Kho mượn
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
6
|
3000029591
|
Kho mượn
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
7
|
1000022585
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
8
|
1000022584
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
9
|
1000022586
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:26-02-2025
|
|
|
|
10
|
3000029596
|
Kho mượn
|
624.15136 Ng 527 D
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Hạn trả:12-08-2025
|
|
|
|
|
|
|
|