- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.151 Tr 312 Th
Nhan đề: Phòng chống trượt lở đất đá ở bờ dốc, mái dốc /Trịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên
 |
DDC
| 624.151 | |
Tác giả CN
| Trịnh Minh Thụ | |
Nhan đề
| Phòng chống trượt lở đất đá ở bờ dốc, mái dốc /Trịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất yếu (Xây dựng) - Cải tạo | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Uyên | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022825-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030183-9 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17211 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1BDF1A81-AF52-4798-AE73-C2C720C323FB |
|---|
| 005 | 201508120756 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20150812075741|bngavt|c20121213|dvanpth|y20050529|zhoannq |
|---|
| 082 | |a624.151|bTr 312 Th |
|---|
| 100 | |aTrịnh Minh Thụ |
|---|
| 245 | |aPhòng chống trượt lở đất đá ở bờ dốc, mái dốc /|cTrịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a288 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aĐất yếu (Xây dựng) - Cải tạo |
|---|
| 700 | |aNguyễn Uyên |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022825-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030183-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/phongchongtruotlodatda_trinhminhthu/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030189
|
Kho mượn
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030188
|
Kho mượn
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030187
|
Kho mượn
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030186
|
Kho mượn
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030185
|
Kho mượn
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030184
|
Kho mượn
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030183
|
Kho mượn
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022827
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022826
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022825
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.151 Tr 312 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|