- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 693.5 Tr 121 Tr
Nhan đề: Phá hủy, rạn nứt bê tông :Cơ học và ứng dụng /Trần Thế Truyền, Nguyễn Xuân Huy
 |
DDC
| 693.5 | |
Tác giả CN
| Trần Thế Truyền | |
Nhan đề
| Phá hủy, rạn nứt bê tông :Cơ học và ứng dụng /Trần Thế Truyền, Nguyễn Xuân Huy | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 200 tr. :Minh họa ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Huy | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022954-6 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030488-94 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17155 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 4D7FC6D2-B19D-4C90-BEAF-31685F2C0B86 |
|---|
| 005 | 201606091437 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160609143711|bngavt|c20121220|dvanpth|y20050523|zhoannq |
|---|
| 082 | |a693.5|bTr 121 Tr |
|---|
| 100 | |aTrần Thế Truyền |
|---|
| 245 | |aPhá hủy, rạn nứt bê tông :|bCơ học và ứng dụng /|cTrần Thế Truyền, Nguyễn Xuân Huy |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a200 tr. :|bMinh họa ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aBê tông |
|---|
| 700 | |aNguyễn Xuân Huy |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022954-6 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030488-94 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/phahuyrannutbetong_tranthetruyen/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030494
|
Kho mượn
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030493
|
Kho mượn
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030492
|
Kho mượn
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030491
|
Kho mượn
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030490
|
Kho mượn
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030489
|
Kho mượn
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030488
|
Kho mượn
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022956
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022955
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022954
|
Kho đọc Sinh viên
|
693.5 Tr 121 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|