- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 532 Ph 513 Kh
Nhan đề: Thủy lực cơ sở /Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh
 |
DDC
| 532 | |
Tác giả CN
| Phùng Văn Khương | |
Nhan đề
| Thủy lực cơ sở /Phùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 290 tr. ;27 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thủy lực | |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Vĩnh | |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Nghiên | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022675-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029795-801 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17151 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | AF40FE1B-3680-45D9-9F35-085082F9452C |
|---|
| 005 | 201612021522 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20161202152304|boanhntk|c20121204|dvanpth|y20050522|zhoannq |
|---|
| 082 | |a532|bPh 513 Kh |
|---|
| 100 | |aPhùng Văn Khương |
|---|
| 245 | |aThủy lực cơ sở /|cPhùng Văn Khương, Trần Đình Nghiên, Phạm Văn Vĩnh |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a290 tr. ;|c27 cm |
|---|
| 650 | |aThủy lực |
|---|
| 700 | |aPhạm Văn Vĩnh |
|---|
| 700 | |aTrần Đình Nghiên |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022675-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000029795-801 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/thuyluccoso_phungvankhuong/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029801
|
Kho mượn
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000029800
|
Kho mượn
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000029799
|
Kho mượn
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000029798
|
Kho mượn
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000029797
|
Kho mượn
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000029796
|
Kho mượn
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000029795
|
Kho mượn
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022677
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022676
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022675
|
Kho đọc Sinh viên
|
532 Ph 513 Kh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|