- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 624.19 Ng 527 T
Nhan đề: Quy hoạch xây dựng công trình ngầm đô thị /Nguyễn Hồng Tiến
 |
DDC
| 624.19 | |
Tác giả CN
| Nguyễn Hồng Tiến | |
Nhan đề
| Quy hoạch xây dựng công trình ngầm đô thị /Nguyễn Hồng Tiến | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2011 | |
Mô tả vật lý
| 101 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Công trình ngầm - Thiết kế | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022575-7 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029570-6 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17148 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EFAC214E-9AE8-4BF4-94E3-24A53C193030 |
|---|
| 005 | 201510071616 |
|---|
| 008 | 130110s2011 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20151007161627|bngavt|c20121123|dvanpth|y20050522|zhoannq |
|---|
| 082 | |a624.19|bNg 527 T |
|---|
| 100 | |aNguyễn Hồng Tiến |
|---|
| 245 | |aQuy hoạch xây dựng công trình ngầm đô thị /|cNguyễn Hồng Tiến |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2011 |
|---|
| 300 | |a101 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aCông trình ngầm - Thiết kế |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022575-7 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000029570-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/quyhoachxdcongtrinhngamdothi_nguyenhongtien/0page_001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000029576
|
Kho mượn
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000029575
|
Kho mượn
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000029574
|
Kho mượn
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000029573
|
Kho mượn
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000029572
|
Kho mượn
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000029571
|
Kho mượn
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000029570
|
Kho mượn
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022577
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022576
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022575
|
Kho đọc Sinh viên
|
624.19 Ng 527 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|