- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 690.028 L 250 K
Nhan đề: Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp /Lê Văn Kiểm
 |
DDC
| 690.028 | |
Tác giả CN
| Lê Văn Kiểm | |
Nhan đề
| Lắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp /Lê Văn Kiểm | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2012 | |
Mô tả vật lý
| 594 tr. ;24 cm | |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng - Thi công | |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022918-20 | |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000030404-10 |
| |
000
| 00000nam a2200000 4500 |
|---|
| 001 | 17141 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 0EF3DBC0-66B5-4279-9FD0-5D0B71681A12 |
|---|
| 005 | 201606070841 |
|---|
| 008 | 130110s2012 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20160607084130|bngavt|c20121219|dvanpth|y20050521|zhoannq |
|---|
| 082 | |a690.028|bL 250 K |
|---|
| 100 | |aLê Văn Kiểm |
|---|
| 245 | |aLắp ghép công trình dân dụng và công nghiệp /|cLê Văn Kiểm |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2012 |
|---|
| 300 | |a594 tr. ;|c24 cm |
|---|
| 650 | |aXây dựng - Thi công |
|---|
| 852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022918-20 |
|---|
| 852 | |bKho mượn|j(7): 3000030404-10 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/690_xaydung/lapghepcongtrinhdandung_levankiem/0page0001thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a10|b0|c1|d0 |
|---|
| |
| STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
3000030410
|
Kho mượn
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
2
|
3000030409
|
Kho mượn
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
|
3
|
3000030408
|
Kho mượn
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
4
|
3000030407
|
Kho mượn
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
5
|
3000030406
|
Kho mượn
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
6
|
3000030405
|
Kho mượn
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
|
7
|
3000030404
|
Kho mượn
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
|
8
|
1000022920
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
9
|
1000022919
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
10
|
1000022918
|
Kho đọc Sinh viên
|
690.028 L 250 K
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|